Tiêm phòng tiếng Nhật là gì

804

Tiêm phòng tiếng Nhật là gì,không ngờ trong thời gian ít ỏi hơn nửa tháng trở lại đây, tình hình dịch bệnh của nước ta tăng lên chóng mặt đến vậy vì thế mọi người hết sức lo lắng khi nếu lỡ tình trạng giãn cách xảy ra thì nhiều gia đình sẽ thất nghiệp và không kiếm ra tiền để sinh sống, biện pháp tiêm phòng thời gian gần đây đang được chú trọng cho đội ngũ y tế

Tiêm phòng tiếng Nhật là gì

Tiêm phòng tiếng Nhật là 予防接種-よぼうせっしゅ

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. trang phục cổ trang
  2. trang phục cổ trang
  3. trang phục cổ trang
  4. trang phục cổ trang
  5. trang phục cổ trang

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến tiêm phòng:

絆創膏(ばんそうこう-banshokoo): băng dán

包帯 (ほうたい-hootai):băng quấn

三角巾 (さんかくきん-sankakukin):khăn hình tam giác

救急用品 (きゅうきゅう ようひん-kyukyuyohin):Đồ dùng cấp cứu

ギプス(gifushu):Băng bó bột

車椅子 (くるまいす-kurumaishu):Xe lăn

毒 (どく-doku):Chất độc

担架(たんか-tanka):Cáng

錠剤(しんき-shinki):Thuốc viên

飲み薬(のみぐすり- nomygushuri): Thuốc uống

松葉杖 (まつばづえ-mastubajuue):Nạng

救急車 (きゅうきゅうしゃ-kyukyusha):Xe cấp cứu

注射器 (ちゅうしゃ き-chyushaki):Ống tiêm

聴診器(ちょうしん き-chyoshinki):Ống nghe

Thông tin tham khảo:sức khỏe làm đẹp collagen

nguồn:https://abeceda.info/

danh mục:https://abeceda.info/blog-lam-dep/