Người chuyển giới tiếng Hàn là gì,ai cũng muốn khi sinh ra luôn là 1 giới tính chuẩn chứ không ai muốn nửa nạc nửa mở cả nhưng ông trời trớ trêu khi tạo hóa sinh ra là những người thuộc thế giới thứ 3, họ không muốn mình như vậy nhưng giờ sự thật đã vậy rồi nên ban đầu khi mới có hiện tượng trên thì nhiều người xa lánh, ngày nay thì việc bình đẳng và đối xử thân thiện với người chuyển giới trở nên tốt hơn
Người chuyển giới tiếng Hàn là gì
Người chuyển giới tiếng Hàn là 트랜스젠더 (teuraenseujendeo)
??? Thông tin tham khảo:Nếu bạn cần mua Collagen hãy đến ngay Sắc Ngọc Khang
Chắc chắn bạn chưa xem:
Một số từ vựng tiếng Hàn về người chuyển giới:
트렌스젠더 수술 (teulaenseujendeo susul): Phẫu thuật chuyển giới.
동성애자 (dongseongaeja): đồng tính luyến ái.
여성애 (yeoseongae): đồng tính nữ.
남성애 (namseongae): đồng tính nam.
성별 (seongbyeol): Giới tính.
알아보다 (al-aboda): Nhận ra.
인정하다 (injeonghada): Công nhận.
성 (seong): Tính cách.
Một số câu tiếng Hàn về người chuyển giới:
제 친구가 트렌스젠더입니다.
je chinguga teulenseujendeoibnida.
Bạn tôi là người chuyển giới.
트렌스젠더들이 힘든시간이 있었어요.
teulenseujendeoneun himdeunsigan-i iss-eoss-eoyo.
Những người chuyển giới đã có một khoảng thời gian khó khăn.
제가 트렌스젠더들은 응원합니다.
jega teulenseujendeodeul-eun eung-wonhabnida.
Tôi ủng hộ những người chuyển giới.
요즘 연예계에 트렌스젠더들이 많아요.
yojeum yeon-yegyee teulenseujendeodeul-i manh-ayo.
Có rất nhiều người chuyển giới trong giới giải trí ngày nay.
트렌스젠더들은 동감을 필요합니다.
teulenseujendeodeul-eun dong-gam-eul pil-yohabnida.
Những người chuyển giới cần được cảm thông.
트렌스젠더들이 언제나 강하는 의지가 있습니다.
teulenseujendeodeul-i eonjena ganghaneun uijiga issseubnida.
Những người chuyển giới luôn có ý chí mạnh mẽ.
nguồn:https://abeceda.info/
danh mục:https://abeceda.info/blog-lam-dep/